Vừa qua ngà y 28/10/2016 Há»™i nghị CICA lần thứ 23 đã được tổ chức tại Hà Ná»™i, Việt Nam. Tại Há»™i nghị các thà nh viên đã được nghe báo cáo của các nÆ°á»›c thà nh viên Indonesia, Thái Lan, Việt Nam, Malaysia, Philipphines. Trên cÆ¡ sở ná»™i dung các báo cáo đó, chúng tôi xin biên táºp lại những ná»™i dung chÃnh và láºp thà nh các bảng so sánh, bảng tóm tắt để Ä‘á»™c giả có thể nhìn lại tình hình kinh tế và hoạt Ä‘á»™ng sản xuất gốm sứ của các nÆ°á»›c thà nh viên.
Mặc dù đã rà soát rất nhiá»u lần trong quá trình biên táºp lại, tuy nhiên khó có thể tránh khá»i những sai sót, kÃnh mong quà độc giả phản hồi khi phát hiện lá»—i biên táºp để chúng tôi chỉnh sá»a, cáºp nháºt lại chÃnh xác hÆ¡n. Trân trá»ng cảm Æ¡n.
I. VỀ TÌNH HÌNH KINH TẾ
1. Indonesia:
Năm |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Tổng dân số (Triệu ngÆ°á»i) |
|
251 |
255 |
258 |
GDP theo đầu ngÆ°á»i (USD) |
|
3541 |
3379 |
|
Tăng trưởng GDP (%) |
|
5,19 |
4,88 |
5,05 |
Tỷ lệ lạm phát (%) |
|
8,36 |
3,35 |
3,07 |
Lãi suất (%) |
|
7,75 |
7,50 |
6,50 |
Tổng xuất khẩu (Triệu USD) |
|
175 |
150 |
91 (tháng 1- 8) |
Tổng nháºp khẩu (Triệu USD) |
|
178 |
142 |
87 (tháng 1-8) |
Tỷ lệ thất nghiệp |
|
5,90% |
6,60% |
|
Ghi chú: Theo tà i liệu cung cấp tại Há»™i nghị thì Ä‘Æ¡n vị tÃnh xuất nháºp khẩu là triệu USD khác vá»›i các nÆ°á»›c còn lại là tá»· USD nên riêng Indonesia số liệu xuất nháºp khẩu chỉ cho riêng ngà nh gốm sứ, các nÆ°á»›c khác là số liệu của cả ná»n kinh tế.
2. Thái Lan:
Năm |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Dân số (Triệu ngÆ°á»i) |
66,76 |
67,01 |
67,23 |
67,45 |
GDP (tá»· USD) |
420,1 |
404,3 |
395,1 |
395,3 |
Tăng trưởng GDP (%) |
2,8 |
0,8 |
2,8 |
3.0 - 3.5 |
GDP theo đầu ngÆ°á»i (USD) |
6293 |
6033,6 |
5876,5 |
5860,7 |
Xuất khẩu (tỷ USD) |
225,4 |
224,8 |
212,1 |
208 |
Tăng trưởng xuất khẩu (%) |
-0,1 |
-0,3 |
-5,6 |
-1,9 |
Nháºp khẩu (tá»· USD) |
218,7 |
200,2 |
177,5 |
166,7 |
Tăng trưởng nháºp khẩu (%) |
-0,2 |
-8,5 |
-11,3 |
-6,1 |
Cán cân thương mại (tỷ USD) |
26,7 |
24,6 |
34,6 |
41,3 |
Cân bằng tà i khoản tiá»n tệ (tá»· USD) |
-3,9 |
15,4 |
31,6 |
38,6 |
Tà i khoản tiá»n tệ đối vá»›i GDP (%) |
-0,8 |
3,8 |
8 |
9,8 |
Lạm phát - CPI (%) |
2,2 |
1,9 |
-0,9 |
0.1 -0.6 |
Lượng khách du lịch nÆ°á»›c ngoà i (triệu ngÆ°á»i) |
26,5 |
24,8 |
30 |
33,87 |
Tăng trưởng khách du lịch nước ngoà i |
19,2 |
-6,54 |
21 |
13,35 |
Tỷ lệ thất nghiệp (%) |
0,7 |
0,7 |
0,9 |
07 - 0.9 |
3. Việt Nam:
Năm |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Dân số (triệu ngÆ°á»i) |
89,71 |
90,73 |
91,7 |
92,7 |
Tăng trưởng GDP (%) |
5,42 |
5,98 |
6,68 |
6,3 |
GDP theo đầu ngÆ°á»i (USD) |
1899 |
2028 |
2109 |
2200 |
Tỷ lệ lạm phát (%) |
6,6 |
4,09 |
0,63 |
2,5 |
Lao Ä‘á»™ng (triệu ngÆ°á»i) |
52,4 |
54,48 |
54,61 |
54,4 |
Tỷ lệ thất nghiệp (%) |
2,2 |
2,08 |
2,31 |
2,27 |
Tổng xuất khẩu (tỷ USD) |
132,2 |
150 |
162,4 |
|
Tổng nháºp khẩu (tá»· USD) |
131,3 |
148 |
165,6 |
|
4. Malaysia:
Năm |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Dân số (Triệu ngÆ°á»i) |
|
|
31 |
31,4 |
Lao Ä‘á»™ng (triệu ngÆ°á»i) |
|
|
14,2 |
14,6 |
Tỷ lệ thất nghiệp (%) |
|
|
3,2 |
3.3 - 3.5 |
GDP theo đầu ngÆ°á»i (USD) |
|
|
9291 |
8821 |
Tăng trưởng GDP (%) |
|
|
5 |
4.0 - 4.5 |
Xuất khẩu (tỷ USD) |
|
|
175,6 |
164,6 |
Nháºp khẩu (tá»· USD) |
|
|
147,7 |
141,42 |
Tỷ lệ lạm phát (%) |
|
|
2,1 |
2.5 - 3.5 |
5. Philippines:
Năm |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Dân số (Triệu ngÆ°á»i) |
|
|
101,6 |
103,2 |
Tăng trưởng GDP (%) |
|
|
5,9 |
6 |
GDP theo đầu ngÆ°á»i (USD) |
|
|
2896 |
2913 |
Tỷ lệ lạm phát (%) |
|
|
1,4 |
1.3 - 1.7 |
Tỷ lệ thất nghiệp (%) |
|
|
6,5 |
5,4 |
Nháºp khẩu (tá»· USD) |
|
|
71,1 |
77,9 |
Xuất khẩu (tỷ USD) |
|
|
58,8 |
54,6 |
* Xem so sánh tá»· trá»ng kinh tế giữa các nÆ°á»›c: Xem tại đây
II. VỀ SẢN XUẤT Gá»M SỨ
1. Gạch ốp lát:
Quốc gia |
ÄVT |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Việt Nam |
Triệu m2 |
|
|
440 |
440 |
538 |
Indonesia |
|
|
440 |
400 |
350 |
Thái Lan |
|
|
|
|
180 |
Malaysia |
|
|
|
72 |
|
2. Sứ gia dụng:
Quốc gia |
ÄVT |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Indonesia |
Triệu sản phẩm |
|
|
290 |
290 |
290 |
Thái Lan |
|
|
|
|
235 |
Malaysia |
|
|
|
15 |
|
3. Sứ vệ sinh:
Quốc gia |
ÄVT |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Việt Nam |
Triệu sản phẩm |
9,5 |
10 |
12,5 |
12,5 |
16 |
Indonesia |
|
|
5,4 |
5,4 |
5,1 |
Thái Lan |
|
|
|
|
9,1 |
Malaysia |
|
|
|
3,2 |
|
4. Ngói:
Quốc gia |
ÄVT |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Indonesia |
Triệu viên |
|
|
130 |
120 |
100 |
5. Sứ cách nhiệt:
Quốc gia |
ÄVT |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Thái Lan |
Tấn |
|
|
|
|
7.400 |
6. Váºt liệu chịu lá»a:
Quốc gia |
ÄVT |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Thái Lan |
Tấn |
|
|
|
|
125.000 |
7. Tình hình xuất nháºp khẩu gốm sứ qua các năm:
Quốc gia |
Chỉ tiêu |
ÄVT |
2011 |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
Xuất khẩu |
Nháºp khẩu |
Xuất khẩu |
Nháºp khẩu |
Xuất khẩu |
Nháºp khẩu |
Xuất khẩu |
Nháºp khẩu |
Xuất khẩu |
Nháºp khẩu |
Xuất khẩu |
Nháºp khẩu |
Indonesia |
Tổng sản lượng |
Nghìn tấn |
|
|
|
|
|
634,0 |
|
861,5 |
|
881,7 |
|
822,9 |
Gạch ốp lát |
Nghìn tấn |
|
|
|
|
|
605,6 |
|
830,1 |
|
857,3 |
|
767,3 |
Sứ vệ sinh |
Nghìn tấn |
|
|
|
|
|
11,6 |
|
11,8 |
|
10,3 |
|
44,2 |
Sứ gia dụng |
Nghìn tấn |
|
|
|
|
|
10,4 |
|
12,3 |
|
8,0 |
|
8,8 |
Tổng giá trị |
Triệu USD |
|
|
|
|
|
159,4 |
265,0 |
194,7 |
215,7 |
177,3 |
200,7 |
154,4 |
Gạch ốp lát |
Triệu USD |
|
|
|
|
|
138,8 |
|
169,4 |
|
159,2 |
|
138,1 |
Sứ vệ sinh |
Triệu USD |
|
|
|
|
|
11,5 |
|
15,9 |
|
10,2 |
|
8,1 |
Sứ gia dụng |
Triệu USD |
|
|
|
|
|
3,2 |
|
3,2 |
|
2,2 |
|
2,4 |
Thái Lan |
Tổng giá trị |
Triệu USD |
|
|
775, |
716,0 |
774,0 |
858,0 |
836,0 |
769,0 |
806,0 |
740,0 |
431,0 |
417,0 |
Gạch ốp lát |
Triệu USD |
|
|
338,4 |
561,8 |
361,1 |
700,3 |
363,4 |
613,9 |
341,2 |
605,4 |
189,0 |
343,5 |
Sứ vệ sinh |
Triệu USD |
|
|
139,3 |
29,4 |
173,0 |
30,0 |
175,1 |
34,0 |
171,0 |
35,0 |
96,6 |
14,7 |
Sứ gia dụng |
Triệu USD |
|
|
172,8 |
9,0 |
175,3 |
9,4 |
199,7 |
12,5 |
198,2 |
14,9 |
105,4 |
7,2 |
Sứ cách nhiệt |
Triệu USD |
|
|
83,0 |
12,4 |
23,8 |
24,7 |
29,0 |
21,3 |
28,0 |
14,6 |
16,8 |
11,0 |
Váºt liệu chịu lá»a |
Triệu USD |
|
|
41,5 |
103,4 |
40,8 |
93,6 |
68,8 |
87,3 |
67,6 |
70,1 |
23,2 |
40,6 |
Việt Nam |
Tổng giá trị |
Triệu USD |
258,6 |
60,8 |
268,5 |
77,0 |
326,2 |
76,5 |
400,0 |
72,0 |
323,1 |
109,9 |
400,0 |
90,0 |
Malaysia |
Gạch ốp lát |
Triệu m2 |
|
|
26,0 |
13,5 |
13,0 |
11,0 |
27,5 |
26,0 |
29,0 |
34,0 |
|
|
Sứ vệ sinh |
Triệu SP |
|
|
1,0 |
0,8 |
1,0 |
1,1 |
1,1 |
1,5 |
1,6 |
1,3 |
|
|
Sứ gia dụng |
Triệu SP |
|
|
13,0 |
16,0 |
21,0 |
29,0 |
22,0 |
40,0 |
19,0 |
31,5 |
|
|
Philippine |
Gạch ốp lát |
Triệu m2 |
|
|
|
|
|
|
|
29,1 |
|
29,45 |
|
17,95 |
* Thuáºn lợi và khó khăn của ngà nh gốm sứ: Xem tại đây
* Bảng giá nhiên liệu các nước: Xem tại đây
|