Các sản phẩm Frit Matt- Mã hiệu HM, HP sá» dụng thÃch hợp xây dá»±ng các bà i men matt chất lượng cao cho các sản phẩm gạch ốp tÆ°á»ng và lát ná»n. Các sản phẩm nà y có thể dùng kết hợp vá»›i các loại nguyên liệu thô khác nhÆ° quazt, trà ng thạch, đá vôi, dolomite, Zirconsilicat, ôxit kẽm... để đáp ứng các yêu cầu vá» bá» mặt men và độ trong đục.
1. Thà nh phần hóa (%):
Mã frit |
SiO2 |
Al2O3 |
Na2O |
K2O |
CaO |
MgO |
BaO |
ZnO |
B2O3 |
ZrO2 |
P2O5 |
TiO2 |
SrO |
COE |
SỠdụng |
=3*α .10-7 K-1 |
HM002 |
52-54 |
8-10 |
0-2 |
2-4 |
7-9 |
1-2 |
10-13 |
13-15 |
|
|
|
|
|
150-168 |
F |
HM007 |
52-55 |
10-13 |
0-2 |
4-6 |
9-12 |
0-2 |
8-10 |
6-8 |
1-3 |
|
|
|
|
210-228 |
F, W |
HP427 |
47-50 |
14-17 |
2-3 |
2-4 |
18-21 |
2-4 |
1-3 |
6-8 |
|
|
|
|
|
207-225 |
F |
2. Äặc tÃnh sá» dụng của bà i men:
Sản phẩm |
Men mà i cho gạch bán sứ |
Men mà i cho gạch bán sứ |
Bà i men matt cho gạch lát |
Bà i men matt cho gạch ốp |
HM002 |
5-15 |
- |
- |
- |
45-50 |
- |
- |
60-70 |
HM007 |
- |
- |
- |
45-50 |
- |
- |
60-70 |
- |
HP427 |
25-45 |
40-70 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Feldspar |
25-40 |
25-41 |
25-30 |
25-30 |
25-30 |
15-20 |
15-20 |
15-20 |
Dolomite |
- |
- |
5-10 |
5-10 |
5-10 |
5-10 |
5-15 |
5-10 |
ZrSiO4 |
- |
- |
0-4 |
0-4 |
0-4 |
0-4 |
0-4 |
0-4 |
Wollastonite |
5-10 |
5-10 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Al2O3 |
- |
- |
2-5 |
2-5 |
2-5 |
1-3 |
1-3 |
1-3 |
Kaolin |
6-12 |
6-12 |
10-15 |
10-15 |
10-15 |
5-10 |
5-10 |
5-10 |
Sót sà ng (325 mesh/100ml) (%) |
<1 |
<2 |
<0,5 |
<0,5 |
<0,5 |
<0,5 |
<0,5 |
<0,5 |
Nhiệt độ nung (oC) |
1185-1210 |
1185-1210 |
1130-1180 |
1130-1200 |
1140-1200 |
1080-1120 |
1090-1125 |
1090-1130 |
Chu kỳ nung (phút) |
55-70 |
55-70 |
45-60 |
45-60 |
45-60 |
40-50 |
40-50 |
40-50 |
|